• BÁO GIÁ PHỤ KIỆN

BÁO GIÁ PHỤ KIỆN

CÔNG TY TNHH AN PHÚ AN GROUP

Địa chỉ: Thượng Đình – Nhị Khê – Thường Tín – Hà Nội

Hotline: 0971562689

Email: Anphuangroup@gmail.com

BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN NHÔM

STT Tên sản phẩm ĐVT Giá bán
1 Khóa AG bi đồng chìa đồng cái 104.000
2 Khóa kinlong bi đồng chìa đồng Cái 110.000
3 Khóa 45 tay vuông bi đồng chìa đồng Chiếc 110.000
4 khóa 44 bi đồng chìa đồng Chiếc
5 khóa 44 bi đồng chìa sắt Chiếc 83.000
6 khóa 44 bi đồng có thanh nẹp Chiếc 99.000
7 Khóa ABC bát to Chiếc 49.000
8 Khóa việt tiệp đấm rẻ Chiếc 54.500
9 Khóa việt tiệp đấm vỉ Chiếc 71.000
10 Tay gù (đen + trắng) gầy Chiếc 12.500
11 Tay gù (đen + trắng) béo Chiếc 14.500
12 tay mạ (sứ + vân gỗ) bé Gói 9.500
13 tay mạ (sứ + vân gỗ) nhỡ Gói 13.000
14 tay mạ (sứ + vân gỗ) to Gói 21.000
15 Tay nâu to, tay vàng to Hộp 114.000
16 Tay nâu bé, tay vàng bé Hộp 178.000
17 Từ to Hộp 19.000
18 Từ bé Hộp 22.000
19 Bản lề 4500 TQ dày 5ly Chiếc 15.500
20 Bản lề 4500 TQ thường Chiếc 14.500
21 Bản lề 4400 TQ Chiếc 8.900
22 Bản lề A20 bản 18 (304) Chiếc 11.200
23 Bản lề A25 bản 18 (304) Chiếc 11.400
24 Bản lề A30 bản 18 (304) Chiếc 12.100
25 Bản lề A35 bản 18 (304) Chiếc 13.100
26 Bản lề A40 bản 18 (304) Chiếc 14.000
27 Bản lề A25 bản 22 Chiếc 12.500
28 Bản lề A30 bản 22 Chiếc 13.500
29 Bản lề A35 bản 22 Chiếc 14.500
30 Bản lề A40 bản 22 Chiếc 17.100
31 Bản lề sứ 4.8 lạng Gói 27.000
32 Bản lề gỗ 4.8 lạng Gói 33.000
33 Bản lề sứ 5.5 lạng Gói 34.500
34 Bản lề gỗ 5.5 lạng Gói 43.500
35 Bản lề cát cháy Gói 35.000
36 Bản lề lá SG 38 hộp 15.000
37 Bản lề lá SG 50 hộp 22.500
38 Bản lề lá SG 63 Hộp 33.500
39 Bản lề lá SG 75 Hộp 42.500
40 Bản lề lá SG 89 Hộp 74.000
41 BX 70 đơn việt ý (200c/ thùng) Thùng 450.000
42 BX 70 kép việt ý (200c/ thùng) Thùng 1.070.000
43 BX 90 đơn việt ý Thùng 450.000
44 BX 90 kép TQ (60 cái/ thùng) Thùng 1.150.000
45 Bánh kính bán nguyệt Gói 80.000
46 BX tủ kính đơn Hộp
47 BX tủ kính kép Hộp 85.000
48 BX 4 trắng (2 hãm 2 không) TQ Bộ 15.000
49 BX 5 trắng (2 hãm 2 không) TQ Bộ 22.000
50 BX 6 trắng (2 hãm 2 không) TQ Bộ 39.000
51 BX 7 trắng (2 hãm 2 không) TQ Bộ 44.000
52 BX hệ đơn đỏ cái 3.500
53 BX hệ kép đỏ Cái 6.200
54 BX tím 4 bánh Hộp 25.000
55 BX tím 8 bánh Hộp 40.000
56 Chống sao 25 Cái 12.000
57 Chống sao 30 Cái 13.000
58 Chống sao 35 Cái 15.000
56 Ke nội ( ke nhôm cỏ) dài 3m hoặc 6m Kg  42.000
57 ke việt pháp phôi nội dài 3m hoặc 6m Kg  49.000
58 ke việt pháp phôi ngoại dài 3m hoặc 6m Kg  59.000
59 ke cắt sẵn (việt pháp+xingfa) phôi nội Kg  54.000
60 ke cắt sẵn (việt pháp+xingfa) phôi ngoại Kg  64.000
STT Tên sản phẩm ĐVT Giá bán
59 Ke 25*25 16.500đ/kg
60 Ke 25*38 (đứng + nằm)
61 Ke 25*50 ( đứng + nằm)
62 Ke 12*25 (đứng + nằm)
63
64 Nối 12*25 (0,25kg),Nối 25*50 ( 1kg)
65 Nối 25*25 (0,5kg)
66 Nối 25*38 (0,8kg)
67 Ke cánh phồng
68 Ke cánh trạn (o,6kg)
69 Ke góc 90 Gói 26.000
70 Đố 70 Gói 37.000
71 Đố 90 Gói 37.000
72 Ke nhảy 450 bản 36 đế liền, inox Cái 2.650
73 Ke nhảy 4400 bản 25 đế liền, inox Cái 2.250
74 Rút 3 TQ kg 35.500
75 Rút 3 SG kg 54.500
76 Rút 4 SG kg 53.000
77 Rút 4 TQ kg 34.500
78 Vít 5*6, 5*7, 5*5, 5*8 kg 26.000
79 Vít 6*6, 6*7, 6*5, 6*8 kg 25.000
80 Vít 4*10 thùng 40 hộp thường Thùng
81 Vít 4*20 thùng 20 hộp thường Thùng
82 Vít 4*10 thùng 40 hộp sịn Thùng 1.240.000
83 Vít tự khoan inox 1.3+2+3 Gói 80.000
84 Nở 8 Gói 2.600
85 Khoét khóa nhôm 16 đến 53 600/Số
86 Chớp 3 + 4 + 5 + 6 + 7 m 43.000
87 Chốt nhôm 5 Hộp 40.000
88 Chốt nhôm 6 Hộp 44.000
89 Chốt nhôm 7 Hộp 47.000
90 Chốt nhôm 8 Hộp 50.000
91 Chốt nhôm 10 Hộp 60.000
92 Chốt rút 44 (25cm) tay nhôm Cái 8.000
93 Chốt rút 45 (50cm) tay nhôm Cái 12.000
94 Nỉ 5 Cuộn
95 Nỉ 6 Cuộn 85.000
96 Nỉ 7 Cuộn 95.000
97 Nỉ 8 Cuộn 128.000
98 Nỉ 9 Cuộn 137.000
99 Bo 3 chân SG Gói 22.500
100 Bo 2 chân  SG Gói 23.500
101 Sò sứ (2 cái/hộp) Hộp 15.000
102 Móc gió ngắn Cái 2.000
103 Móc gió dài Cái 2.300
104 Thoáng vàng + trắng Cái 750
105 Sò hệ tay ngắn Cái 6.000
106 Sò hệ tay dài kinlong Cái 11.000
107 Hến 2.5 (201) Kg 42.000
108 Hến 2.5 (304) Kg 52.500
109 Trụ đại inox (201) Cái 315.000
110 Trụ bé inox (301) Cái 245.000
111 Sao 30 (201) Cái 27.000
112 Sao 35 (201) Cái 30.000
113 Sao 40 (201) Cái 35.000
114 Sập nâu Cái 1.850
115 Roăng hệ P01, C1… kg 17.500
116 Roăng 501,510,55,59,Ô4 , Ô5…. kg 15.000
117 Roăng đen kg 8.800
118 Roăng trắng kg 9.500
119 Các loại giá trạn, sàn inox kg 52.000
120 Ke tăng cứng kg 40.000
121 Ke vĩnh cửu 38 Cái 3.500
123 Băng dính xốp xanh 1.8 cuộn 5.500
124 Băng dính giấy cuộn 2.000
0376158888
0376158888